- Sách tham khảo
- 398 B510V
Những biểu tượng đặc trưng trong văn hoá dân gian Mường /
DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Bùi, Huy Vọng |
Nhan đề
| Những biểu tượng đặc trưng trong văn hoá dân gian Mường / Bùi Huy Vọng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 344tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về đời sống tín ngưỡng, phong tục và hệ thống biểu tượng trong văn hoá Mường. Tìm hiểu một số biểu tượng tượng trưng cho sự sống, số mệnh, đời sống tâm linh của người Mường như cây si, cây mía, lửa, nước, cặp biểu tượng hươu - cá - chim, cồng chiêng, cây nêu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Biểu tượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Mường |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039919 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B0B2D4F4-48A9-41C4-AFC1-CA6AA9BCB657 |
---|
005 | 202009281604 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200928160434|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398|bB510V |
---|
100 | |aBùi, Huy Vọng |
---|
245 | |aNhững biểu tượng đặc trưng trong văn hoá dân gian Mường / |cBùi Huy Vọng |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a344tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát về đời sống tín ngưỡng, phong tục và hệ thống biểu tượng trong văn hoá Mường. Tìm hiểu một số biểu tượng tượng trưng cho sự sống, số mệnh, đời sống tâm linh của người Mường như cây si, cây mía, lửa, nước, cặp biểu tượng hươu - cá - chim, cồng chiêng, cây nêu... |
---|
650 | |aBiểu tượng |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Mường |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039919 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nhungbieutuongdactrungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039919
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398 B510V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|