|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2071 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7EEECF23-34E1-42BE-AA48-85C15CCAF549 |
---|
005 | 201911261826 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 VNĐ |
---|
039 | |a20191126182641|bcdsptu4|c20191105160322|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bH105D |
---|
100 | 0|aHàn, Thế Dũng. |
---|
245 | 10|aHào kiệt Lạc Việt. |nTập 2 / |cHàn Thế Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c1998. |
---|
300 | |a396tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTiểu thuyết lịch sử|xNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết lịch sử |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201028073-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2071thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028073
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H105D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028074
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H105D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028075
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H105D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào