thông tin biểu ghi
DDC 615.32
Tác giả CN Đức Hiệp
Nhan đề Trà dược dưỡng sinh và chữa bệnh / Đức Hiệp biên soạn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thanh niên,1998.
Mô tả vật lý 320tr. ; 19cm.
Tóm tắt Giới thiệu cách pha chế chè để phòng và chữa bệnh, cảm mạo, thử nhiệt, lỵ, sốt rét, tả, ho, hen suyễn....
Thuật ngữ chủ đề Trà thảo dược-Phòng bệnh-Chữa bệnh
Từ khóa tự do Điều trị bệnh
Từ khóa tự do Trà thảo dược
Từ khóa tự do Thuốc
Từ khóa tự do Dưỡng sinh
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201021899-903
000 00000nam a2200000 4500
0012072
0022
004A21D1C72-E9AF-4DC7-ADB5-89C7FA21ACDD
005201912111347
008181003s1998 vm| vie
0091 0
020|c25000 VNĐ
039|a20191211134735|bcdsptu4|c20190819172603|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a615.32|bĐ506H
1000|aĐức Hiệp
24510|aTrà dược dưỡng sinh và chữa bệnh / |cĐức Hiệp biên soạn.
260|aHà Nội :|bThanh niên,|c1998.
300|a320tr. ; |c19cm.
520|aGiới thiệu cách pha chế chè để phòng và chữa bệnh, cảm mạo, thử nhiệt, lỵ, sốt rét, tả, ho, hen suyễn....
65014|aTrà thảo dược|xPhòng bệnh|xChữa bệnh
6530|aĐiều trị bệnh
6530|aTrà thảo dược
6530|aThuốc
6530|aDưỡng sinh
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201021899-903
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/2072thumbimage.jpg
890|a5
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201021900 Kho tham khảo Tiếng Việt 615.32 Đ506H Sách tham khảo 2
2 201021903 Kho tham khảo Tiếng Việt 615.32 Đ506H Sách tham khảo 5
3 201021901 Kho tham khảo Tiếng Việt 615.32 Đ506H Sách tham khảo 3
4 201021902 Kho tham khảo Tiếng Việt 615.32 Đ506H Sách tham khảo 4
5 201021899 Kho tham khảo Tiếng Việt 615.32 Đ506H Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào