DDC
| 519.5076 |
Tác giả CN
| McCune, Sandra |
Nhan đề dịch
| Thực hành tạo thống kê hoàn hảo |
Nhan đề
| Practice makes perfect statistics / Sandra McCune |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, 2010 |
Mô tả vật lý
| xi, 147 p. : fig., tab. ; 28 cm |
Tùng thư
| Practice makes perfect |
Tóm tắt
| Cung cấp cách trình bày nội dung rõ ràng. Hơn 500 bài tập và câu trả lời bao gồm tất cả các khía cạnh của thống kê. Bộ sách thành công: "Practice Makes Perfect" đã bán được 1.000.000 bản ở thể loại ngôn ngữ - hiện được áp dụng cho toán học. Workbook không dành riêng cho kỳ thi, nhưng nó cung cấp khả năng bao quát kỹ lưỡng về các kỹ năng thống |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán thống kê |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202001322 |
|
000
| 00672aam a22002418a 4500 |
---|
001 | 20744 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 92B6174C-B6EB-4B70-8E38-B72BB8108DFA |
---|
005 | 202009291001 |
---|
008 | 140527s2010 ||||||engsd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071638180 |
---|
039 | |y20200929100148|zhaintt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | |a519.5076|bM1336S |
---|
100 | 1 |aMcCune, Sandra |
---|
242 | |aThực hành tạo thống kê hoàn hảo |
---|
245 | 10|aPractice makes perfect statistics / |cSandra McCune |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c2010 |
---|
300 | |axi, 147 p. : |bfig., tab. ; |c28 cm |
---|
490 | 0 |aPractice makes perfect |
---|
504 | |aApp.: p. 111-122 |
---|
520 | |aCung cấp cách trình bày nội dung rõ ràng. Hơn 500 bài tập và câu trả lời bao gồm tất cả các khía cạnh của thống kê. Bộ sách thành công: "Practice Makes Perfect" đã bán được 1.000.000 bản ở thể loại ngôn ngữ - hiện được áp dụng cho toán học. Workbook không dành riêng cho kỳ thi, nhưng nó cung cấp khả năng bao quát kỹ lưỡng về các kỹ năng thống |
---|
650 | 7|aBài tập |
---|
650 | 7|aToán thống kê |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202001322 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/practicemakesperfectstatisticsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aMcCune, Sandra |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202001322
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
519.5076 M1336S
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào