DDC
| 370.5 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Tạp chí giáo dục : [Đóng tập] :Tạp chí lí luận - khoa học giáo dục / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ giáo dục và đào tạo xb, 2001 |
Mô tả vật lý
| 4 số (Số 1,2,3,5) ; 26cm |
Kỳ phát hành
| 2 số/tháng ( 15 & 30) |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Từ khóa tự do
| Tạp chí đóng tập |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(1): 204000428 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20792 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 5F02DB1D-5867-4FB0-9824-45A016FCE054 |
---|
005 | 202106111626 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210611162656|bhaintt|c20201001090154|dhoanlth|y20200930143958|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.5 |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aTạp chí giáo dục : |b[Đóng tập] :Tạp chí lí luận - khoa học giáo dục / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ giáo dục và đào tạo xb, |c2001 |
---|
300 | |a4 số (Số 1,2,3,5) ; |c26cm |
---|
310 | |a2 số/tháng ( 15 & 30) |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | |aTạp chí đóng tập |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(1): 204000428 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/tapchigd/tapchigiaoducso12001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000428
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào