- Sách tham khảo
- 639.2 M103H
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình /
DDC
| 639.2 |
Tác giả CN
| Mai, Đức Hạnh |
Nhan đề
| Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội,2010 |
Mô tả vật lý
| 286tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình hình thành, vị trí địa lý, đặc điểm địa hình, phân bố dân cư, đặc điểm khí hậu, đặc điểm thuỷ văn, con người Ninh Bình, công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ sản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Ninh Bình |
Thuật ngữ chủ đề
| Công cụ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Bảy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039951 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20793 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28C5500A-7089-4281-87E9-96AA724534F6 |
---|
005 | 202009301442 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200930144236|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a639.2|bM103H |
---|
100 | |aMai, Đức Hạnh |
---|
245 | |aCông cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình / |cMai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a286tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày quá trình hình thành, vị trí địa lý, đặc điểm địa hình, phân bố dân cư, đặc điểm khí hậu, đặc điểm thuỷ văn, con người Ninh Bình, công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ sản. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aNinh Bình |
---|
650 | |aCông cụ |
---|
700 | |aĐỗ Thị Bảy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039951 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/congcuthucongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039951
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
639.2 M103H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|