DDC
| 398.709597 |
Tác giả CN
| Đặng, Việt Thuỷ |
Nhan đề
| Truyện cười dân gian Việt Nam / Đặng Việt Thủy sưu tầm, tuyển chọn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá thông tin,1998. |
Mô tả vật lý
| 324tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu câu chuyện cười, đả kích về quan lại, nhà giàu, thói khoác lác, xu nịnh, thầy bói, thầy cúng, thầy tu, thầy đồ và học trò keo kiệt, lười biếng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Việt Nam-Truyện cười |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Truyện cười |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201022303-6, 201024579-81 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2080 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2EFD258C-0418-4D6F-B690-03743D248281 |
---|
005 | 202005071622 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20200507162229|bhoanlth|c20200507161019|dhoanlth|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.709597|bĐ116TH |
---|
100 | 0|aĐặng, Việt Thuỷ|eSưu tầm, tuyển chọn |
---|
245 | 10|aTruyện cười dân gian Việt Nam / |cĐặng Việt Thủy sưu tầm, tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a324tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu câu chuyện cười, đả kích về quan lại, nhà giàu, thói khoác lác, xu nịnh, thầy bói, thầy cúng, thầy tu, thầy đồ và học trò keo kiệt, lười biếng. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|bViệt Nam|xTruyện cười |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cười |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201022303-6, 201024579-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2080thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022303
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.709597 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022304
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.709597 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022305
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.709597 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022306
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.709597 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024579
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.709597 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201024580
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.709597 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201024581
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.709597 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|