DDC
| 915.9795 |
Tác giả CN
| Anh Động |
Nhan đề
| Sổ tay địa danh Kiên Giang / Anh Động |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 340tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm địa lý, nhân văn, địa hình, địa thế, yếu tố hình thành địa danh, địa thế tự nhiên nhân tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiên Giang |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá vật chất |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039956 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20815 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0AB2FF71-651B-4B24-8EE6-2CE2398CED92 |
---|
005 | 202009301608 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200930160840|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.9795|bA107Đ |
---|
100 | |aAnh Động |
---|
245 | |aSổ tay địa danh Kiên Giang / |cAnh Động |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a340tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm địa lý, nhân văn, địa hình, địa thế, yếu tố hình thành địa danh, địa thế tự nhiên nhân tạo. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aĐịa danh |
---|
650 | |aKiên Giang |
---|
650 | |aVăn hoá vật chất |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039956 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/sotaydiadanhkiengiangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039956
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.9795 A107Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|