DDC
| 370.5 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Tạp chí giáo dục : [Đóng tập] : Tạp chí lí luận - khoa học giáo dục / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ giáo dục và đào tạo xb, 2004 |
Mô tả vật lý
| 6 số (Số 91,92,93,94,95,96)/2004; 26cm |
Kỳ phát hành
| 2 số/tháng (ngày 5 &20) |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Từ khóa tự do
| Tạp chí đóng tập |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(1): 204000441 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20847 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 87FED128-E907-4633-8A08-E7EB87CBA0C9 |
---|
005 | 202106091642 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210609164243|bhaintt|c20201002082955|dhoanlth|y20201001102531|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.5 |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aTạp chí giáo dục : |b[Đóng tập] : Tạp chí lí luận - khoa học giáo dục / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ giáo dục và đào tạo xb, |c2004 |
---|
300 | |a6 số (Số 91,92,93,94,95,96)/2004; |c26cm |
---|
310 | |a2 số/tháng (ngày 5 &20) |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aNghiên cứu giáo dục |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | |aTạp chí đóng tập |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(1): 204000441 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/tapchigd/tapchigdso912004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000441
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|