DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Phan. |
Nhan đề
| Nhà văn hiện đại : Phê bình văn học. Tập 2 / Vũ Ngọc Phan. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học,1998. |
Mô tả vật lý
| 710tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các nhà viết, bút ký, lịch sử ký sự và truyện ký, phóng sự, phê bình và biên khảo, kịch sĩ, thi sĩ, tiểu thuyết gia... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201028493-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2088 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C5ADDE32-951F-4748-9056-241B5B25061B |
---|
005 | 202005210905 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000 VNĐ |
---|
039 | |a20200521090557|bhoanlth|c20200306150433|dhahtt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bV500PH |
---|
100 | 0|aVũ, Ngọc Phan. |
---|
245 | 10|aNhà văn hiện đại : |bPhê bình văn học. |nTập 2 /|cVũ Ngọc Phan. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c1998. |
---|
300 | |a710tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về các nhà viết, bút ký, lịch sử ký sự và truyện ký, phóng sự, phê bình và biên khảo, kịch sĩ, thi sĩ, tiểu thuyết gia... |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aPhê bình văn học |
---|
653 | 0|aNhà văn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201028493-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhavanhiendaitap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028493
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 V500PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028494
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 V500PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028495
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 V500PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028496
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 V500PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028497
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 V500PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028498
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 V500PH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201028499
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 V500PH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|