DDC
| 915.9739 |
Tác giả CN
| Đỗ, Danh Gia |
Nhan đề
| Địa danh ở tỉnh Ninh Bình / Đỗ Danh Gia, Hoàng Linh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên,2011 |
Mô tả vật lý
| 880tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Đề cập đến làng, xã, tổng, huyện, phủ, tỉnh, núi, sông, chợ, đền, chùa, tháp, nghiên cứu, các dòng họ, nhà thờ, tôn giáo và các di tích khảo cổ học...Giới thiệu những giá trị, ý nghĩa lịch sử văn hoá truyền thống xưa và nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Di tích lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Chùa |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Ninh Bình |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá vật thể |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Linh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022332 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20910 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E9A8661A-A691-4ED0-AB8E-734B2602D094 |
---|
005 | 202010020956 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201002095624|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.9739|bĐ450GI |
---|
100 | |aĐỗ, Danh Gia |
---|
245 | |aĐịa danh ở tỉnh Ninh Bình / |cĐỗ Danh Gia, Hoàng Linh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên,|c2011 |
---|
300 | |a880tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aĐề cập đến làng, xã, tổng, huyện, phủ, tỉnh, núi, sông, chợ, đền, chùa, tháp, nghiên cứu, các dòng họ, nhà thờ, tôn giáo và các di tích khảo cổ học...Giới thiệu những giá trị, ý nghĩa lịch sử văn hoá truyền thống xưa và nay. |
---|
650 | |aĐịa danh |
---|
650 | |aVăn hoá Việt Nam |
---|
650 | |aDi tích lịch sử |
---|
650 | |aChùa |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
650 | |aNinh Bình |
---|
650 | |aVăn hoá vật thể |
---|
700 | |aHoàng Linh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022332 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/diadanhotinhninhbinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022332
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.9739 Đ450GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|