|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2105 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 93B80541-738B-4AF4-84D1-7F55F0603274 |
---|
005 | 201910271200 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |a20191027120028|bthuongpt|c20190806102342|dcdsptu4|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.20946|bD406Đ |
---|
100 | 0|aDoãn Điền. |
---|
245 | 10|aCái gì quý nhất trên đời / |cDoãn Điền biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c1998. |
---|
300 | |a302tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aTruyện dân gian - cổ tích Tây Ban Nha |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTây Ban Nha |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học Tây Ban Nha |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201024281-2, 201039418 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2105thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024282
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20946 D406Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201039418
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20946 D406Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201024281
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20946 D406Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào