|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2113 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 89AF9517-B6ED-4A1B-9305-3A39D168FFDB |
---|
005 | 201908201456 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190820145649|bthuongpt|c20190731140450|dcdsptu3|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bV500KH |
---|
100 | 0|aVũ, Ngọc Khánh |
---|
245 | 10|aTừ điển - từ nguyên - giải nghĩa / |cVũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1998. |
---|
300 | |a420tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTừ điển giải nghĩa các từ nguyên từ tiếng Việt có từ gốc tiếng Hán, tiếng Pháp, tiếng Anh xếp theo chữ cái alphabê |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|vTừ điển|xTừ nguyên|xTừ điển giải nghĩa |
---|
653 | 0|aTừ nguyên học |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển giải nghĩa |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Huế |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201022387-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2113thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022387
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 V500KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022388
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 V500KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022389
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 V500KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022390
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 V500KH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|