thông tin biểu ghi
DDC 495.9223
Tác giả CN Vũ, Ngọc Khánh
Nhan đề Từ điển - từ nguyên - giải nghĩa / Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn hoá dân tộc,1998.
Mô tả vật lý 420tr. ; 21cm.
Tóm tắt Từ điển giải nghĩa các từ nguyên từ tiếng Việt có từ gốc tiếng Hán, tiếng Pháp, tiếng Anh xếp theo chữ cái alphabê
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển-Từ nguyên-Từ điển giải nghĩa
Từ khóa tự do Từ nguyên học
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ điển giải nghĩa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Huế
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201022387-90
000 00000nam a2200000 4500
0012113
0022
00489AF9517-B6ED-4A1B-9305-3A39D168FFDB
005201908201456
008181003s1998 vm| vie
0091 0
039|a20190820145649|bthuongpt|c20190731140450|dcdsptu3|y20181003223628|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.9223|bV500KH
1000|aVũ, Ngọc Khánh
24510|aTừ điển - từ nguyên - giải nghĩa / |cVũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế.
260|aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1998.
300|a420tr. ; |c21cm.
520|aTừ điển giải nghĩa các từ nguyên từ tiếng Việt có từ gốc tiếng Hán, tiếng Pháp, tiếng Anh xếp theo chữ cái alphabê
65014|aTiếng Việt|vTừ điển|xTừ nguyên|xTừ điển giải nghĩa
6530|aTừ nguyên học
6530|aTiếng Việt
6530|aTừ điển giải nghĩa
7000|aNguyễn, Thị Huế
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201022387-90
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2113thumbimage.jpg
890|a4
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201022387 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 V500KH Sách tham khảo 1
2 201022388 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 V500KH Sách tham khảo 2
3 201022389 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 V500KH Sách tham khảo 3
4 201022390 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 V500KH Sách tham khảo 4

Không có liên kết tài liệu số nào