|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2115 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F2B7DDF9-C7CB-4E3B-B789-21C2CDE77D68 |
---|
005 | 201911271754 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 VNĐ |
---|
039 | |a20191127175454|bcdsptu4|c20191101091845|dthuongpt|y20181003223628|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bP379E |
---|
100 | 1|aPeisson, Edouard. |
---|
245 | 10|aNgười đàn bà ấy = Une artaine nuit :|bTiểu thuyết / |cEdouard Peisson; Phạm Văn Vĩnh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội,|c1997. |
---|
300 | |a172tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Pháp |
---|
700 | 0|aPhạm, Văn Vĩnh|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201028085-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2115thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028085
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 P379E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028086
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 P379E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028087
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 P379E
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028088
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 P379E
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028089
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 P379E
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào