DDC
| 929 |
Tác giả CN
| Lê, Nguyễn Lưu |
Nhan đề
| Huế với đời sống văn hoá gia tộc / Lê Nguyễn Lưu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2010 |
Mô tả vật lý
| 350tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày về gia tộc xứ Huế trong lịch sử, cội nguồn họ tộc xứ Huế, thiết chế văn hoá gia tộc Huế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Huế |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá gia đình |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040124 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21177 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DB9C67C3-02A9-44D8-9B17-03DF82C5E43A |
---|
005 | 202010131438 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201013143808|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a929|bL250L |
---|
100 | |aLê, Nguyễn Lưu |
---|
245 | |aHuế với đời sống văn hoá gia tộc / |cLê Nguyễn Lưu |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2010 |
---|
300 | |a350tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày về gia tộc xứ Huế trong lịch sử, cội nguồn họ tộc xứ Huế, thiết chế văn hoá gia tộc Huế. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aHuế |
---|
650 | |aVăn hoá gia đình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040124 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/huethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040124
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929 L250L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào