|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21189 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F336063C-DD17-4139-8DE2-1F07310877A7 |
---|
005 | 202010140916 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201014091628|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bTR527CH |
---|
245 | |aTruyện cổ Chăm / |cTrường Hiền Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sử Văn Ngọc, Trương Tôn sưu tầm, biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a412tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aTruyện cổ |
---|
650 | |aDân tộc Chăm |
---|
700 | |aSử Văn Ngọc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bạch Cúc |
---|
700 | |aTrương Hiền Mai |
---|
700 | |aTrương Tôn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040136 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/truyencochamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040136
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 TR527CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào