DDC
| 150.5 |
Nhan đề
| Tâm lý học = Psychology : [Tạp chí đóng tập] / Tạp chí Nghiên cứu Viện tâm lý học. Viện Khoa học xã hội Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Tâm lý học, 2011 |
Mô tả vật lý
| 3 số (số 4,5,6)/2011 ; 27cm |
Kỳ phát hành
| 1 tháng/ số |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(2): 204000654-5 |
|
000
| 00000ncs#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21203 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | CD6635A6-758F-4776-9635-B6A15B897975 |
---|
005 | 202105271646 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a1859-0098 |
---|
039 | |a20210527164646|bhaintt|c20201016112320|dhoanlth|y20201016081725|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150.5 |
---|
245 | |aTâm lý học = Psychology : |b[Tạp chí đóng tập] / |cTạp chí Nghiên cứu Viện tâm lý học. Viện Khoa học xã hội Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Tâm lý học, |c2011 |
---|
300 | |a3 số (số 4,5,6)/2011 ; |c27cm |
---|
310 | |a1 tháng/ số |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(2): 204000654-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/tapchigd/tamlyhocso42011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000654
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
150.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
2
|
204000655
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
150.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào