|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2121 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7416CC7F-6CC9-412F-9676-E23F3F54229B |
---|
005 | 202003301509 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200330150940|bhahtt|c20190726085055|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bB510NH |
---|
100 | 0|aBùi, Bạch Nhật. |
---|
245 | 10|aKho tàng truyện cổ tích Việt Nam. |nTập 4 / |cBùi Bạch Nhật. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1998. |
---|
300 | |a216 tr. ;|c16 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu kho tàng truyện cổ tích các dân tộc Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201015245-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/khotangtruyencotichvntap4-1998thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015245
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 B510NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201015246
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 B510NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201015247
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 B510NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201015248
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 B510NH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201015249
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 B510NH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201015250
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 B510NH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201015251
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 B510NH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201015252
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 B510NH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201015253
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 B510NH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào