|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2129 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AFCD8F64-6EC2-4FF4-9AB9-69BF41C54895 |
---|
005 | 202004280902 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200428090326|bhahtt|c20190821162954|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNG527C |
---|
100 | 0|aNguyễn, Cừ|egiới thiệu và tuyển chọn. |
---|
245 | 00|aTruyện cổ tích Việt Nam hay nhất. |nTập 4 / |cNguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1997. |
---|
300 | |a216tr. ; |c15cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022256 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/truyencotichvnhaynhattap4-1997thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022256
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào