DDC
| 001.05 |
Nhan đề
| Tạp chí khoa học: Journal of science [Tạp chí đóng tập] : Ha Noi University of education |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 2 số (số 1,2)/2005 ; 27cm |
Kỳ phát hành
| 2 tháng /1 số |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường ĐHSPHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Tạp chí khoa học |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Từ khóa tự do
| Khoa học tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Khoa học xã hội |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(5): 204000712-6 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21291 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 06EB0EC8-9633-43A5-A3A6-F93F20C26D8A |
---|
005 | 202105251650 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a0868 - 3719 |
---|
039 | |a20210525165041|bhaintt|y20201020082114|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a001.05 |
---|
245 | |aTạp chí khoa học: Journal of science [Tạp chí đóng tập] : |bHa Noi University of education |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a2 số (số 1,2)/2005 ; |c27cm |
---|
310 | |a2 tháng /1 số |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường ĐHSPHN |
---|
650 | |aKhoa học |
---|
653 | |aTạp chí khoa học |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | |aKhoa học xã hội |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(5): 204000712-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/tapchikhoahoc/tapchikhoahocso12005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000712
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
001.05
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
2
|
204000713
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
001.05
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
3
|
204000714
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
001.05
|
Ấn phẩm định kỳ
|
3
|
|
|
4
|
204000715
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
001.05
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
5
|
204000716
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
001.05
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào