|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2135 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2F3A8E7F-BBDE-4C0C-8F12-C1AD34930519 |
---|
005 | 201908211422 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190821142203|bthuongpt|c20190731141924|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bH407Y |
---|
100 | 0|aHoàng, Yến. |
---|
245 | 10|aKho tàng truyện cổ tích các nước. |nTập 2 / |cHoàng Yến. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1997. |
---|
300 | |a158 tr. ;|c16 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu kho tàng truyện cổ tích các nước trên thế giới. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201015202-3, 201021418-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2135thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021418
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 H407Y
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201021419
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 H407Y
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201015202
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 H407Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201015203
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 H407Y
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào