DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Tục ngữ dân tộc Ta Ôi : Sưu tầm và bình giải / Kê Sửu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2017 |
Mô tả vật lý
| 376tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tà Ôi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040208 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21395 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | ED07621F-B0EB-4264-98A8-15F938F91643 |
---|
005 | 202010220855 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201022085545|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.9|bK250S |
---|
100 | |aKê Sửu |
---|
245 | |aTục ngữ dân tộc Ta Ôi : |bSưu tầm và bình giải / |cKê Sửu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2017 |
---|
300 | |a376tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aTục ngữ |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Tà Ôi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040208 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tucngudantoctaoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040208
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 K250S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào