DDC
| 031 |
Nhan đề dịch
| Từ điển bách khoa dành cho trẻ em Oxford của Mỹ |
Nhan đề
| Oxford American children's encyclopedia / [editor, Ann T. Keene]. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :Oxford University Press,c2002. |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các bài báo được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trong chín tập bao gồm nhiều kiến thức nhân loại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Bách khoa toàn thư |
Thuật ngữ chủ đề
| Bách khoa toàn thư và từ điển. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202001668 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21424 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | C2F4F6A1-2AAB-4B96-A82F-1DBD7C2351B3 |
---|
005 | 202010221633 |
---|
008 | 081223sc200 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195155688 |
---|
039 | |a20201022163338|bhaintt|y20201022162956|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a031|bO982A |
---|
242 | |aTừ điển bách khoa dành cho trẻ em Oxford của Mỹ |
---|
245 | |aOxford American children's encyclopedia / |c[editor, Ann T. Keene]. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|cc2002. |
---|
300 | |a192tr. ; |c29 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các bài báo được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trong chín tập bao gồm nhiều kiến thức nhân loại. |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
650 | |aBách khoa toàn thư |
---|
650 | |aBách khoa toàn thư và từ điển. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202001668 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/oxfordamericanchildrensthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202001668
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
031 O982A
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào