DDC
| 398.9 |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà / Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Pinãng Điệp Phới, Nguyễn Khiêm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2016 |
Mô tả vật lý
| 696tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà và qui tắc phiên âm tiếng Raglai. Sưu tầm ghi chép và sắp xếp các thành ngữ - tục ngữ Raglai theo thứ tự chữ cái |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Raglai |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Chamaliaq Riya Tiẻnq |
Tác giả(bs) CN
| Pinãng Điệp Phới |
Tác giả(bs) CN
| Trần Kiêm Hoàng |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Khiêm |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040008 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21447 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 98145B3E-EB59-469E-A323-F51623593BD4 |
---|
005 | 202010260948 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201026094809|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.9|bT550Đ |
---|
245 | |aTừ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà / |cTrần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Pinãng Điệp Phới, Nguyễn Khiêm |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2016 |
---|
300 | |a696tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà và qui tắc phiên âm tiếng Raglai. Sưu tầm ghi chép và sắp xếp các thành ngữ - tục ngữ Raglai theo thứ tự chữ cái |
---|
650 | |aNgười Raglai |
---|
650 | |aThành ngữ |
---|
650 | |aTục ngữ |
---|
700 | |aChamaliaq Riya Tiẻnq |
---|
700 | |aPinãng Điệp Phới |
---|
700 | |aTrần Kiêm Hoàng |
---|
710 | |a Nguyễn Khiêm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040008 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tudienthanhnguthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040008
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào