DDC
| 378.101 |
Tác giả CN
| Phạm, Thành Nghị. |
Nhan đề
| Quản lý chất lượng giáo dục đại học / Phạm Thành Nghị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2000. |
Mô tả vật lý
| 288tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Các thông tin thiết thực và các vấn đề liên quan đến quản lý chất lượng giáo dục đại học thế giới và đưa ra khuyến nghị áp dụng hệ thống bảo đảm chất lượng vào giáo dục đại học nước ta. Các chỉ số thực hiện và chuẩn mực chất lượng trong giáo dục đại học. Một số hình thức đánh giá chất lượng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đại học-Quản lý chất lượng |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Quản lý chất lượng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(37): 201014928-48, 201046648-63 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2153 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2BFA6C34-1B2C-4362-A7C6-0116F2DB0747 |
---|
005 | 201907311431 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 VNĐ |
---|
039 | |a20190731143122|bcdsptu3|c20190721163605|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.101|bPH104NGH |
---|
100 | 0|aPhạm, Thành Nghị. |
---|
245 | 10|aQuản lý chất lượng giáo dục đại học / |cPhạm Thành Nghị |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a288tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aCác thông tin thiết thực và các vấn đề liên quan đến quản lý chất lượng giáo dục đại học thế giới và đưa ra khuyến nghị áp dụng hệ thống bảo đảm chất lượng vào giáo dục đại học nước ta. Các chỉ số thực hiện và chuẩn mực chất lượng trong giáo dục đại học. Một số hình thức đánh giá chất lượng. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xQuản lý chất lượng |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aQuản lý chất lượng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(37): 201014928-48, 201046648-63 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2153thumbimage.jpg |
---|
890 | |a37 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201046660
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
378.101 PH104NGH
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
2
|
201046651
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
378.101 PH104NGH
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
3
|
201014935
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
378.101 PH104NGH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
201014929
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
378.101 PH104NGH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201046663
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
378.101 PH104NGH
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
6
|
201014946
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
378.101 PH104NGH
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
7
|
201046654
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
378.101 PH104NGH
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
8
|
201046657
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
378.101 PH104NGH
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
9
|
201014938
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
378.101 PH104NGH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
10
|
201014932
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
378.101 PH104NGH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào