DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. T.5: Ca dao / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 1120tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái lược và quan cách biên soạn ca dao xứ Huế. Trình bày về ca dao xứ Huế theo chuyên đề quê hương đất nước, quan hệ gia đình, nam nữ đối đáp, trêu ghẹo, tình yêu đôi lứa, cổ động các phong trào cách mạng trong kháng chiến chống Pháp, Mĩ và các vấn đề trong cuộc sống. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| Thừa Thiên Huế |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040340 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21532 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 54FDCAAD-D5DD-4845-B3B7-3758A4A3A543 |
---|
005 | 202010281627 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201028162749|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bTR309NG |
---|
100 | |aTriều Nguyên |
---|
245 | |aTổng tập văn học dân gian xứ Huế. |nT.5: Ca dao / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a1120tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu khái lược và quan cách biên soạn ca dao xứ Huế. Trình bày về ca dao xứ Huế theo chuyên đề quê hương đất nước, quan hệ gia đình, nam nữ đối đáp, trêu ghẹo, tình yêu đôi lứa, cổ động các phong trào cách mạng trong kháng chiến chống Pháp, Mĩ và các vấn đề trong cuộc sống. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
650 | |aCa dao |
---|
650 | |aThừa Thiên Huế |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040340 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tongtapvhdgxuhue5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040340
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 TR309NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|