DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Ma. Văn Vịnh |
Nhan đề
| Đồng dao - Thành ngữ - Tục ngữ Tày / Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040369 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21561 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FDB702FA-7D9C-4073-AC83-3ACF36441D94 |
---|
005 | 202011021105 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201102110540|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bM100V |
---|
100 | |aMa. Văn Vịnh |
---|
245 | |aĐồng dao - Thành ngữ - Tục ngữ Tày / |cMa Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a240tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Tày |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040369 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/dongdaothanhngutucngutaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040369
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 M100V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào