DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Quán, Vi Miên |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian dân tộc Thổ / Quán Vi Miên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 282tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về tộc danh, dân số, các nhóm người và nguồn gốc dân tộc Thổ. Tìm hiểu về văn hoá vật chất và văn hoá tinh thần của dân tộc Thổ: làng bản, nhà cửa, kỹ thuật canh tác, trang phục, ăn uống, nghề thủ công truyền thống, chăn nuôi, hái lượm, đánh cá, săn bắn, tín ngưỡng, tôn giáo, nếp sống gia đình - xã hội, lễ hội, trò chơi, ngôn ngữ và văn nghệ dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Thổ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040408 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21587 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A0611630-7F83-4E5A-80B5-8CA104CC2899 |
---|
005 | 202011041611 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201104161110|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398|bQU105M |
---|
100 | |aQuán, Vi Miên |
---|
245 | |aVăn hoá dân gian dân tộc Thổ / |cQuán Vi Miên |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a282tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về tộc danh, dân số, các nhóm người và nguồn gốc dân tộc Thổ. Tìm hiểu về văn hoá vật chất và văn hoá tinh thần của dân tộc Thổ: làng bản, nhà cửa, kỹ thuật canh tác, trang phục, ăn uống, nghề thủ công truyền thống, chăn nuôi, hái lượm, đánh cá, săn bắn, tín ngưỡng, tôn giáo, nếp sống gia đình - xã hội, lễ hội, trò chơi, ngôn ngữ và văn nghệ dân gian |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Thổ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040408 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhdgthothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040408
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398 QU105M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|