DDC
| 808.882 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Ánh Tuyết. |
Nhan đề
| 100 câu đố mẫu giáo / Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1999. |
Mô tả vật lý
| 40tr. ; 16cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các câu đố về hoa, quả, mùa trong năm, con vật, đồ vật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Câu đố |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hà |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(25): 201015731-5, 201023169, 201032618-36 |
|
000
| 00000nfm a2200000 4500 |
---|
001 | 2160 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E3BE2BCC-4881-4888-96B8-430C1AFF1C3E |
---|
005 | 202006101447 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2500 VNĐ |
---|
039 | |a20200610144758|bhoanlth|c20200610143508|dhoanlth|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.882|bL250T |
---|
100 | 0|aLê, Thị Ánh Tuyết. |
---|
245 | 10|a100 câu đố mẫu giáo / |cLê Thị Ánh Tuyết chủ biên, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a40tr. ; |c16cm. |
---|
520 | |aTập hợp các câu đố về hoa, quả, mùa trong năm, con vật, đồ vật. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xCâu đố |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aCâu đố |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
700 | 0|aVũ, Minh Hồng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Hà |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(25): 201015731-5, 201023169, 201032618-36 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2160thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015731
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.882 L250T
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
2
|
201015732
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.882 L250T
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
3
|
201015733
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.882 L250T
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
4
|
201015734
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.882 L250T
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
5
|
201015735
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.882 L250T
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
6
|
201023169
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.882 L250T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
201032618
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.882 L250T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
201032619
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.882 L250T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
9
|
201032620
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.882 L250T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
10
|
201032621
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.882 L250T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|