DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Vũ, Minh Hồng. |
Nhan đề
| Bé Hiền đi học mẫu giáo / Vũ Minh Hồng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1999. |
Mô tả vật lý
| 24tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Dạy trẻ biết chào hỏi cha mẹ, cô giáo, bạn bè, biết cách đi đường, biết chơi chung với bạn bè, chơi xong biết cất đồ chơi đúng nơi quy định, biết chăm sóc vật nuôi, cây trồng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Mẫu giáo. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201024390-8, 201032727 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2161 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CF86D494-73EA-4D09-9319-C3A7DF210AE3 |
---|
005 | 202006120938 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1800 VNĐ |
---|
039 | |a20200612093818|bhaintt|c20191112142314|dhoanlth|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bV500H |
---|
100 | 0|aVũ, Minh Hồng. |
---|
245 | 10|aBé Hiền đi học mẫu giáo / |cVũ Minh Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999. |
---|
300 | |a24tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aDạy trẻ biết chào hỏi cha mẹ, cô giáo, bạn bè, biết cách đi đường, biết chơi chung với bạn bè, chơi xong biết cất đồ chơi đúng nơi quy định, biết chăm sóc vật nuôi, cây trồng... |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xMẫu giáo. |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201024390-8, 201032727 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2161thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024390
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024391
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V500H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024392
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V500H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024393
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V500H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024394
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V500H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201024395
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V500H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201024396
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V500H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201024397
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V500H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201024398
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V500H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201032727
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V500H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|