DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Hoè |
Nhan đề
| Vè xứ Quảng và chú giải. Q.1 / Võ Văn Hoè sưu tầm, chú giải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 332tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu và chú giải một số tiểu loại vè của xứ Quảng gồm vè sự vật và vè thế sự |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Quảng Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Vè |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040446 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21621 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2B074E2C-B93E-484D-A81F-2E207D7F9DED |
---|
005 | 202011051617 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201105161756|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bV400H |
---|
100 | |aVõ, Văn Hoè |
---|
245 | |aVè xứ Quảng và chú giải. |nQ.1 / |cVõ Văn Hoè sưu tầm, chú giải |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn,|c2016 |
---|
300 | |a332tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu và chú giải một số tiểu loại vè của xứ Quảng gồm vè sự vật và vè thế sự |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aQuảng Nam |
---|
650 | |aVè |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040446 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vexuquangvachugiai1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040446
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 V400H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào