DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Tam |
Nhan đề
| Địa chí văn hoá xã Hiển Khánh / Bùi Văn Tam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 226tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Đề cập đến quá trình hình thành, đặc điểm điak lí, truyền thống yêu nước, tôn giáo, tín ngưỡng, kiến trúc thờ cúng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| Nam Định |
Thuật ngữ chủ đề
| Tập quán |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa chí |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040451 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21626 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2FD90977-C54C-46FB-899D-BE26E32298DD |
---|
005 | 202011051636 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201105163611|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.97|bB510T |
---|
100 | |aBùi, Văn Tam |
---|
245 | |aĐịa chí văn hoá xã Hiển Khánh / |cBùi Văn Tam |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động,|c2010 |
---|
300 | |a226tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aĐề cập đến quá trình hình thành, đặc điểm điak lí, truyền thống yêu nước, tôn giáo, tín ngưỡng, kiến trúc thờ cúng. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aPhong tục |
---|
650 | |aNam Định |
---|
650 | |aTập quán |
---|
650 | |aĐịa chí |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040451 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/diachivhxahienkhanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040451
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.97 B510T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|