DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thúy |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian dân tộc Co ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 368tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn hoá dân gian truyền thống của dân tộc Co về văn hoá vật thể trong ăn, mặc, ở, văn hoá ứng xử của đồng bào Co với môi trường thiên nhiên, trong lao động sản xuất, trong ẩm thực, trong trang phục... Văn hoá phi vật thể tộc người Co trong quan hệ cộng đồng, làng bản dòng họ, phong tục tập quán, chu kỳ đời người: sinh đẻ, nuôi dạy con cái, cưới xin, ma chay, lễ hội, văn học, nghệ thuật, truyện cổ, ca dao... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Co |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040457 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21632 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AC98974F-803D-4871-B95F-8676955F2F21 |
---|
005 | 202011060954 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201106095434|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thúy |
---|
245 | |aVăn hoá dân gian dân tộc Co ở Việt Nam / |cNguyễn Thị Thúy |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a368tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hoá dân gian truyền thống của dân tộc Co về văn hoá vật thể trong ăn, mặc, ở, văn hoá ứng xử của đồng bào Co với môi trường thiên nhiên, trong lao động sản xuất, trong ẩm thực, trong trang phục... Văn hoá phi vật thể tộc người Co trong quan hệ cộng đồng, làng bản dòng họ, phong tục tập quán, chu kỳ đời người: sinh đẻ, nuôi dạy con cái, cưới xin, ma chay, lễ hội, văn học, nghệ thuật, truyện cổ, ca dao... |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Co |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040457 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhdgdantoccothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040457
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|