DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Bùi, Thiện |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian Mường / Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,2010 |
Mô tả vật lý
| 704tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày về thiên nhiên đất nước, con người, huyền thoại vũ trụ quan thế giới quan truyền thống dân tộc, văn hoá vật chất, phong tục và lễ hội, nghệ thuật dân gian Mường. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Mường |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040513 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21688 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F05AB611-7736-4F9A-A947-30001F1AADD0 |
---|
005 | 202203310943 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220331094352|bthuttv|y20201110093957|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398|bB510TH |
---|
100 | |aBùi, Thiện |
---|
245 | |aVăn hoá dân gian Mường / |cBùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2010 |
---|
300 | |a704tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày về thiên nhiên đất nước, con người, huyền thoại vũ trụ quan thế giới quan truyền thống dân tộc, văn hoá vật chất, phong tục và lễ hội, nghệ thuật dân gian Mường. |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
650 | |aDân tộc |
---|
650 | |aMường |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040513 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhdgmuongbuithien.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040513
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398 B510TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|