DDC
| 781.2071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Bảo |
Nhan đề
| Tự học âm nhạc: Nhạc lý cơ bản / Nguyễn Thế Bảo |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1998 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, tính chất, chất lượng kí hiệu bằng chữ âm thanh. Giới thiệu về cách ghi nhạc và kí hiệu, tiết nhịp, tiết tấu, tốc độ, quãng, hợp âm, điệu khúc và giọng, dịch giọng, chuyển điệu, hoà âm, chủ điệu và phúc điệu, hình thức âm nhạc, cách ghi tổng phổ dàn nhạc ghi tổng phổ piano... |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201034894-902 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2169 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7357B0A2-1192-4542-B00F-8F0EA7E3C4D2 |
---|
005 | 202003061554 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VNĐ |
---|
039 | |a20200306155435|bhoanlth|c20200306095810|dhoanlth|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.2071|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Thế Bảo |
---|
245 | |aTự học âm nhạc: Nhạc lý cơ bản / |cNguyễn Thế Bảo |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1998 |
---|
300 | |a128tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, tính chất, chất lượng kí hiệu bằng chữ âm thanh. Giới thiệu về cách ghi nhạc và kí hiệu, tiết nhịp, tiết tấu, tốc độ, quãng, hợp âm, điệu khúc và giọng, dịch giọng, chuyển điệu, hoà âm, chủ điệu và phúc điệu, hình thức âm nhạc, cách ghi tổng phổ dàn nhạc ghi tổng phổ piano... |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aTự học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201034894-902 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nhaclycobanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201034900
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.2071 NG527B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
201034901
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.2071 NG527B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
201034895
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.2071 NG527B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201034898
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.2071 NG527B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201034899
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.2071 NG527B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
201034902
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.2071 NG527B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
7
|
201034896
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.2071 NG527B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
201034897
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.2071 NG527B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
201034894
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.2071 NG527B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|