DDC
| 390 |
Tác giả CN
| Ma, Văn Vịnh |
Nhan đề
| Mo pàn - Cáo dộ / Ma Văn Vịnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn hoá, tín ngưỡng của tộc người Tày ở Việt Nam; dịch nghĩa 36 bài Mo cúng từ tiếng Tày ra tiếng Việt và một số hình ảnh minh hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040525 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21704 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3CBB14E7-24CB-492C-823C-0288881471F8 |
---|
005 | 202011101428 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201110142808|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bM100V |
---|
100 | |aMa, Văn Vịnh |
---|
245 | |aMo pàn - Cáo dộ / |cMa Văn Vịnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a264tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hoá, tín ngưỡng của tộc người Tày ở Việt Nam; dịch nghĩa 36 bài Mo cúng từ tiếng Tày ra tiếng Việt và một số hình ảnh minh hoạ |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Tày |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040525 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/mopancaodothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040525
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
390 M100V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào