DDC
| 959.704092 |
Nhan đề
| Đẹp nhất tên Người : Thơ - nhạc về Bác Hồ / Đoàn Việt Bắc,... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,1999. |
Mô tả vật lý
| 106 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tình cảm của nhân dân, nhà thơ, nhạc sĩ, bạn bè thế giới đối với Bác. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh-Thơ-Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Việt Bắc. |
Tác giả(bs) CN
| Bảo, Định Giang. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Giang. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201030718-27 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2171 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FE268761-A9DB-4F8D-A740-357247D2EF98 |
---|
005 | 201910211056 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12600 VNĐ |
---|
039 | |a20191021105625|bthuongpt|c20190828163201|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704092|bĐ206NH |
---|
245 | 00|aĐẹp nhất tên Người :|bThơ - nhạc về Bác Hồ /|cĐoàn Việt Bắc,... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1999. |
---|
300 | |a106 tr. ;|c19 cm. |
---|
504 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
520 | |aGiới thiệu về tình cảm của nhân dân, nhà thơ, nhạc sĩ, bạn bè thế giới đối với Bác. |
---|
650 | 17|aHồ Chí Minh|xThơ|xÂm nhạc |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
700 | 0|aĐoàn, Việt Bắc. |
---|
700 | 0|aBảo, Định Giang. |
---|
700 | 0|aLê, Giang. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201030718-27 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2171thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030718
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 Đ206NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030719
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 Đ206NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201030720
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 Đ206NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201030721
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 Đ206NH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201030722
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 Đ206NH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201030723
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 Đ206NH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201030724
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 Đ206NH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201030725
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 Đ206NH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201030726
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 Đ206NH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201030727
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 Đ206NH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|