DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Tam |
Nhan đề
| Địa chí văn hoá xã Vĩnh Hào / Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên khảo cứu và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình hình thành đặc điểm địa lí xã hội, ngành nghề truyền thống hiếu học, danh nhân, tín ngưỡng tôn giáo và các công trình kiến trúc thờ cúng phong tục tập quán, thần phả các làng ở Vĩnh Hào. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghi lễ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nam Định |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Nhiên |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040549 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21730 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6B8C39B3-6D27-466F-B59E-15DFF8256192 |
---|
005 | 202011110904 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201111090453|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.97|bB510T |
---|
100 | |aBùi, Văn Tam |
---|
245 | |aĐịa chí văn hoá xã Vĩnh Hào / |cBùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên khảo cứu và biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a208tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày quá trình hình thành đặc điểm địa lí xã hội, ngành nghề truyền thống hiếu học, danh nhân, tín ngưỡng tôn giáo và các công trình kiến trúc thờ cúng phong tục tập quán, thần phả các làng ở Vĩnh Hào. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aNghi lễ |
---|
650 | |aNam Định |
---|
650 | |aĐịa chí |
---|
650 | |aNghề truyền thống |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nhiên |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040549 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/diachivhxavinhhaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040549
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.97 B510T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|