DDC
| 759 |
Tác giả CN
| Grosser, Maurice. |
Nhan đề
| Để thưởng ngoạn một tác phẩm hội họa / Maurice Grosser; Nguyễn Minh... biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,1999. |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên nguyên tắc, phương pháp của các trường phái hội họa và đại biểu từ thời Phục Hưng đến nay. Phân tích một tác phẩm hội hoạ cụ thể như màu sắc, chủ đề, nghệ thuật, tính giáo dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Tác phẩm hội họa |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Châu, Nhiên Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh, |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(15): 201030644-58 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2174 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1ED9B9E4-0F85-4FF0-BF33-E07BECD88BB0 |
---|
005 | 201910211039 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20191021103943|bthuongpt|c20190828154359|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759|bG8786M |
---|
100 | 1|aGrosser, Maurice. |
---|
245 | 10|aĐể thưởng ngoạn một tác phẩm hội họa /|cMaurice Grosser; Nguyễn Minh... biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c1999. |
---|
300 | |a240 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNêu lên nguyên tắc, phương pháp của các trường phái hội họa và đại biểu từ thời Phục Hưng đến nay. Phân tích một tác phẩm hội hoạ cụ thể như màu sắc, chủ đề, nghệ thuật, tính giáo dục. |
---|
650 | 17|aHội họa|xTác phẩm hội họa |
---|
653 | 0|aLí luận |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
653 | 0|aTác phẩm |
---|
700 | 0|aChâu, Nhiên Khanh|edịch. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Minh,|ebiên dịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(15): 201030644-58 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2174thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030655
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 G8786M
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
2
|
201030646
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 G8786M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201030652
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 G8786M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
201030649
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 G8786M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
201030658
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 G8786M
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
6
|
201030644
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 G8786M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
201030650
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 G8786M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201030647
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 G8786M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
201030653
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 G8786M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
201030656
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759 G8786M
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|