DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hồng Kỳ |
Nhan đề
| Sử thi thần thoại M'nông. T.1 / Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu sưu tầm; Điểu Klứt hát hể; Điểu Kâu... phiên âm và dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,2012 |
Mô tả vật lý
| 856tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày về nội dung, thi pháp của sử thi M'nông |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Sử thi |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc M'nông |
Tác giả(bs) CN
| Đăm Pơ Tiêu |
Tác giả(bs) CN
| Nơyu |
Tác giả(bs) CN
| Điểu Kâu |
Tác giả(bs) CN
| Điểu Klứt |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040557 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21742 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22EDAD32-E98C-4E97-9249-9005605B3D43 |
---|
005 | 202011110949 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201111094905|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bĐ450K |
---|
100 | |aĐỗ, Hồng Kỳ |
---|
245 | |aSử thi thần thoại M'nông. |nT.1 / |cĐỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu sưu tầm; Điểu Klứt hát hể; Điểu Kâu... phiên âm và dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a856tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày về nội dung, thi pháp của sử thi M'nông |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aSử thi |
---|
650 | |aDân tộc M'nông |
---|
700 | |aĐăm Pơ Tiêu |
---|
700 | |aNơyu |
---|
700 | |aĐiểu Kâu |
---|
700 | |aĐiểu Klứt |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040557 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/suthithanthoaimnong1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040557
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 Đ450K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào