DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tú |
Nhan đề
| Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động,2011 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu giải nghĩa những câu nói, câu tục ngữ của tỉnh Quảng Bình |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Quảng Bình |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040564 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21749 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D5151259-9075-457C-93F6-84FABFA05B47 |
---|
005 | 202203310949 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220331094940|bthuttv|y20201111141459|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn, Tú |
---|
245 | |aSổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / |cNguyễn Tú |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a268tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu giải nghĩa những câu nói, câu tục ngữ của tỉnh Quảng Bình |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aQuảng Bình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040564 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/sotayquangbinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040564
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào