- Sách tham khảo
- 398 NG527M
Những vùng văn hoá dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hoà /
DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thu Minh |
Nhan đề
| Những vùng văn hoá dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hoà / Nguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thuỷ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 512tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về vùng đất, con người huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang và những vùng văn hoá dân gian tiêu biểu như vùng Thù Sơn, vùng Hương Câu, vùng Cẩm Bào, Vùng Thắng, vùng Đông Lỗ... với những nét văn hoá, phong tục, lễ hội đặc sắc |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Phú Yên |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Thanh Thuỷ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040585 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21770 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 949755C4-F769-4A4A-969D-4E10C97EFCFE |
---|
005 | 202011121559 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201112155933|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398|bNG527M |
---|
100 | |aNguyễn, Thu Minh |
---|
245 | |aNhững vùng văn hoá dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hoà / |cNguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thuỷ |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a512tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về vùng đất, con người huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang và những vùng văn hoá dân gian tiêu biểu như vùng Thù Sơn, vùng Hương Câu, vùng Cẩm Bào, Vùng Thắng, vùng Đông Lỗ... với những nét văn hoá, phong tục, lễ hội đặc sắc |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aPhú Yên |
---|
650 | |aCa dao |
---|
700 | |aĐỗ Thị Thanh Thuỷ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040585 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nhungvungvhdghiephoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040585
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398 NG527M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|