DDC
| 929.3 |
Tác giả CN
| Trương, Bi |
Nhan đề
| Kể gia phả M'nông Bu Nong / Trương Bi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 308tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp và giới thiệu 78 dòng họ, gồm 1262 đời khác nhau của người M'nông Nong ở Đắk Lắk được lấy tên từ những cây rừng - tên ông bà đầu tiên để đặt cho dòng họ mình |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia phả |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Mnong |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040595 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21780 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8F9F82DF-9A1D-43FC-99C3-DA011CD114EB |
---|
005 | 202203310958 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220331095839|bthuttv|y20201113095741|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a929.3|bTR561B |
---|
100 | |aTrương, Bi |
---|
245 | |aKể gia phả M'nông Bu Nong / |cTrương Bi |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a308tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTập hợp và giới thiệu 78 dòng họ, gồm 1262 đời khác nhau của người M'nông Nong ở Đắk Lắk được lấy tên từ những cây rừng - tên ông bà đầu tiên để đặt cho dòng họ mình |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aGia phả |
---|
650 | |aDân tộc Mnong |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040595 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/kegiaphathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040595
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929.3 TR561B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào