- Sách tham khảo
- 393.93 M100H
Những lời mo (cằm mo) trong tang lễ của nguời Tày Khao / :
DDC
| 393.93 |
Tác giả CN
| Ma, Ngọc Hướng |
Nhan đề
| Những lời mo (cằm mo) trong tang lễ của nguời Tày Khao / : Xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang : Song ngữ Tày - Việt / Ma Ngọc Hướng sưu tầm, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 580tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung 57 bài Mo (sách làm tang lễ) của người Tày Khao (xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang) bằng hai thứ tiếng Tày - Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Giang |
Thuật ngữ chủ đề
| Tang lễ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040665 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21846 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 95F9CE39-552E-4940-A87B-E8DC9960B3CF |
---|
005 | 202011180945 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201118094543|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a393.93|bM100H |
---|
100 | |aMa, Ngọc Hướng |
---|
245 | |aNhững lời mo (cằm mo) trong tang lễ của nguời Tày Khao / : |bXã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang : Song ngữ Tày - Việt / |cMa Ngọc Hướng sưu tầm, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn,|c2016 |
---|
300 | |a580tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung 57 bài Mo (sách làm tang lễ) của người Tày Khao (xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang) bằng hai thứ tiếng Tày - Việt |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Tày |
---|
650 | |aHà Giang |
---|
650 | |aTang lễ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040665 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nhungloimothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040665
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
393.93 M100H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|