DDC
| 390 |
Tác giả CN
| Hoàng, Quyết |
Nhan đề
| Từ điển văn hoá cổ truyền dân tộc Tày / Hoàng Quyết chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên,2012 |
Mô tả vật lý
| 262tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giải thích các từ về phong tục, tập quán, sinh hoạt, lễ hội; chùa chiền, đền miếu; văn học nghệ thuật, sự tích của dân tộc Tày |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040674 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21855 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 53432C3C-1E27-471A-BBB8-BBA565F896DB |
---|
005 | 202203311005 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220331100508|bthuttv|y20201123091335|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bH407Q |
---|
100 | |aHoàng, Quyết |
---|
245 | |aTừ điển văn hoá cổ truyền dân tộc Tày / |cHoàng Quyết chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên,|c2012 |
---|
300 | |a262tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiải thích các từ về phong tục, tập quán, sinh hoạt, lễ hội; chùa chiền, đền miếu; văn học nghệ thuật, sự tích của dân tộc Tày |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
650 | |aDân tộc Tày |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040674 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tudienvhcotruyentaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040674
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
390 H407Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|