DDC
| 781.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Hải |
Nhan đề
| Hát đúm phục lễ Thuỷ Nguyên - Hải Phòng : Một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt nhìn từ nhiều góc độ / Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2011 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nêu khái quát về hát Đúm phục lễ Thuỷ Nguyên Hải Phòng. Đặc điểm âm nhạc, giá trị tiêu biểu cảu hát Đúm, phục lễ và việc bảo tồn, phát huy hát Đúm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân ca |
Thuật ngữ chủ đề
| hải Phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuỷ Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đỗ Hiệp |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040687 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21868 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F42A70D2-91FD-4023-86BF-38397AF61E54 |
---|
005 | 202011231015 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201123101549|bhoanlth|y20201123101530|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.62|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Hải |
---|
245 | |aHát đúm phục lễ Thuỷ Nguyên - Hải Phòng : |bMột loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt nhìn từ nhiều góc độ / |cNguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2011 |
---|
300 | |a151tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNêu khái quát về hát Đúm phục lễ Thuỷ Nguyên Hải Phòng. Đặc điểm âm nhạc, giá trị tiêu biểu cảu hát Đúm, phục lễ và việc bảo tồn, phát huy hát Đúm. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aLễ hội |
---|
650 | |aDân ca |
---|
650 | |ahải Phòng |
---|
650 | |aThuỷ Nguyên |
---|
700 | |aNguyễn Đỗ Hiệp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040687 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/vanhoadangian/hatdumthuynguyenhpthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040687
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.62 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào