DDC
| 390 |
Tác giả CN
| Trương, Công Nhói |
Nhan đề
| Tập tục Mường Trám / Trương Công Nhói sưu tầm, biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại,2013 |
Mô tả vật lý
| 204tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các tập tục trong hôn nhân, cưới xin, sinh đẻ, nuôi dưỡng, sản xuất, ở, trang phục, ứng xử trong giao tiếp và trong tang ma ở Mường Trám |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Mường |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040696 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21877 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5F4F5EB3-E3E2-44B2-9740-5618E80987AC |
---|
005 | 202011231047 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201123104727|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bTR561NH |
---|
100 | |aTrương, Công Nhói |
---|
245 | |aTập tục Mường Trám / |cTrương Công Nhói sưu tầm, biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại,|c2013 |
---|
300 | |a204tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các tập tục trong hôn nhân, cưới xin, sinh đẻ, nuôi dưỡng, sản xuất, ở, trang phục, ứng xử trong giao tiếp và trong tang ma ở Mường Trám |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Mường |
---|
650 | |aPhong tục |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040696 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/vanhoadangian/taptucmuongtramthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040696
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
390 TR561NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|