DDC
| 745.6 |
Tác giả CN
| Ngọc Bách. |
Nhan đề
| 100 mẫu chữ đẹp / Ngọc Bách. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2001. |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiểu dáng chữ tiếng Việt đẹp, phong phú, sinh động, chân phương sáng sủa, sắc nét rõ ràng, bay bổng mềm mại, duyên dáng nghệ thuật ; Cách viết, cách trình bày một bài viết, một khẩu hiệu, một tít trang trí, một cuốn sổ, một trang vở với kiểu chữ đẹp theo nhiều phong cách. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ viết tiếng Việt-Mẫu chữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Chữ viết |
Từ khóa tự do
| Mẫu chữ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201023217-23 |
|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 2188 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0D1D0326-F3A2-4A62-9848-D287873ACCEE |
---|
005 | 201910241357 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |a20191024135732|bthuongpt|c20190830135640|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.6|bNG419B |
---|
100 | 0|aNgọc Bách. |
---|
245 | 10|a100 mẫu chữ đẹp / |cNgọc Bách. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a268tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiểu dáng chữ tiếng Việt đẹp, phong phú, sinh động, chân phương sáng sủa, sắc nét rõ ràng, bay bổng mềm mại, duyên dáng nghệ thuật ; Cách viết, cách trình bày một bài viết, một khẩu hiệu, một tít trang trí, một cuốn sổ, một trang vở với kiểu chữ đẹp theo nhiều phong cách. |
---|
650 | 17|aChữ viết tiếng Việt|xMẫu chữ |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aChữ viết |
---|
653 | 0|aMẫu chữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201023217-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2188thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023223
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 NG419B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
201023217
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 NG419B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201023218
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 NG419B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201023219
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 NG419B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
201023220
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 NG419B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
201023221
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 NG419B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
201023222
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 NG419B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|