DDC
| 808.89 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hưng |
Nhan đề
| Những người lao động sáng tạo của thế kỷ. T.2 / Hoàng Hưng chủ biên, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động,1999 |
Mô tả vật lý
| 492tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nhân vật tiêu biểu thuộc các lĩnh vực khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, văn nghệ sĩ với sự phát triển, sáng tạo có ý nghĩa đối với sự phát triển của ngành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhân tài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Tạo |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phú Ngọc Tường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thuỵ Kha |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201001423-5, 201026353 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2189 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 242288C9-F3D7-46C3-882B-3F6087280CDB |
---|
005 | 201907111425 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66000 vnđ |
---|
039 | |a20190711142505|bdungntk|c20181217095651|ddungntk|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a808.89|bH556H |
---|
100 | |aHoàng, Hưng |
---|
245 | |aNhững người lao động sáng tạo của thế kỷ. |nT.2 / |cHoàng Hưng chủ biên, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo... |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động,|c1999 |
---|
300 | |a492tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nhân vật tiêu biểu thuộc các lĩnh vực khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, văn nghệ sĩ với sự phát triển, sáng tạo có ý nghĩa đối với sự phát triển của ngành. |
---|
650 | |aKhoa học xã hội |
---|
650 | |aNhân tài |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Tạo |
---|
700 | |aThanh Thảo |
---|
700 | |aHoàng Phú Ngọc Tường |
---|
700 | |aNguyễn Thuỵ Kha |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201001423-5, 201026353 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/nhungnguoilaodongsangtao t2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001423
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.89 H556H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201001424
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.89 H556H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201001425
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.89 H556H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201026353
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.89 H556H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|