|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21891 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AD4B3B2C-425F-4431-A341-FD91D91FAD54 |
---|
005 | 202011241550 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201124155040|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bTR527C |
---|
245 | |aTruyện cổ Mơ Nông / |cNguyễn Văn Huê, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a300tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
650 | |aTruyện cổ |
---|
700 | |aĐinh Lê Thư |
---|
700 | |aĐinh Thái Thuỵ |
---|
700 | |aLưu Quang Kha |
---|
700 | |aNguyễn Văn Huê |
---|
700 | |aNguyễn Vân Phổ |
---|
700 | |aPhan Xuân Viện |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040706 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/truyencomonongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040706
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 TR527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào